khoa học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoa học+ noun
- science
- nhà khoa học
scientist
- nhà khoa học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoa học"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoa học":
khoa học khóa học - Những từ có chứa "khoa học":
khoa học khoa học luận - Những từ có chứa "khoa học" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 701